Có 1 kết quả:

桃汛 táo xùn ㄊㄠˊ ㄒㄩㄣˋ

1/1

táo xùn ㄊㄠˊ ㄒㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

spring flood (at peach-blossom time)

Bình luận 0